--

circumflex iliac artery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumflex iliac artery

+ Noun

  • động mạch mũ vùng chậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumflex iliac artery"
  • Những từ có chứa "circumflex iliac artery" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    động mạch dấu mũ
Lượt xem: 546